









As = since/for/because
Eg: As it was getting late, I decided to book into a hotel. Vì muộn rồi, tôi quyết định đặt phòng khách sạn.
As = while
Eg: I saw him as I was coming into the building. Tôi thấy anh ấy khi tôi đang đi vào trong tòa nhà.
As = like
Eg: As I was just saying, I think the proposal needs more consideration. Như tôi đã nói, tôi nghĩ rằng đề án này cần cân nhắc thêm.
Sử dụng trong cấu trúc so sánh bằng/không bằng:
as + adj/adv + as (câu khẳng định, câu phủ định)
Eg: She is as tall as him. Cô ấy cao bằng anh ấy.
so + adj/adv + as (câu phủ định)
Eg: I can't run as fast as you. Tôi không chạy nhanh bằng bạn.
như là - dùng để nói về mục đích hoặc đặc điểm của người hay vật
Eg: It could be used as evidence against him. Nó có thể được dùng làm chứng cứ chống lại anh ấy.
Hãy nghe và điền từ nghe được vào chỗ trống

loading...