










busy (adj): bận rộn
business (n): kinh doanh, công việc
to busy oneself with something bận rộn với cái gì
to busy oneself doing something bận rộn làm cái gì
Eg: I busied myself with tidying up my desk. Tôi làm mình bận rộn với việc dọn dẹp bàn học.
lead a busy life sống cuộc sống bận rộn
as busy as a bee rất bận rộn
mind your own business hãy lo việc của mình đi (thể hiện thái độ khó chịu khi được hỏi về một điều riêng tư)
Eg:
- Where have you been? Cậu đã ở đâu đấy?
- Mind your own business! Hãy lo việc của mình đi!
be none of somebody's business: không phải việc của ai
Eg: Stop pestering me, it's none of your business! Đừng làm phiền tôi, đó không phải việc của cậu.
Everybody's business is nobody's business: lắm sãi không ai đóng cửa chùa.

loading...