









cloth (n): vải, giẻ lau
Eg: I have just bought a new washing cloth. Tôi vừa mới mua một cái giẻ lau rửa mới.
clothe (v) mặc quần áo cho, che phủ
Eg: The trees are clothed in silver frost. Cây cối bị sương phủ giá trắng bạc.
clothes (n-plural): quần áo
Eg: Take your clothes off and get in the bath. Hãy cởi áo quần ra và đi tắm.
clothing (n-uncountable): quần áo
Eg: You can only take three items of clothing into the changing room. Bạn chỉ có thể mang 3 loại quần áo vào phòng thử.
A wolf in sheep's clothing Sói đội lốt cừu

loading...