










yet (adv): chưa, cho đến bây giờ
Eg
Have you finish your homework yet? Bạn đã hoàn thành bài về nhà chưa?
Have yet to do something: chưa hoàn thành việc gì
Eg
They have yet to make a decision.
Họ vẫn chưa quyết định xong.
yet (adv ) đi kèm các từ như "another", "again", "more" để nhấn mạnh số lượng, số lần
Eg
Emily bought yet another Gucci bags to add to her collection.
Emily lại mua thêm mấy cái túi Guccie bổ sung cho bộ sưu tập.
yet (conj): nhưng
Eg
She is old yet beautiful.
Bà ấy già nhưng đẹp.

loading...