









Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất.
Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng các từ.
231. let sb V: để/cho ai làm gì. Ví dụ: Don't let her do everything she wants. (Đừng để cô ta muốn làm gì thì làm).
233. Mẫu câu phổ biến với enough:
- to be/V + adj/adj + enough to V: như thế nào đủ để làm gì. Ví dụ: He doesn't learn hard enough to pass the exam. (Cậu ta không học chăm đủ để đỗ kỳ thi).
- to V + enough + N to V: đủ cái gì để làm gì. Ví dụ: We will have enough time to prepare for the party. (Chúng ta sẽ có đủ thời gian để chuẩn bị cho bữa tiệc).
237. yet: thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn của thời hiện tại hoàn thành.
238. better: là dạng so sánh hơn kém của "good/well".

let me know: cho tôi biết

let him go: để anh ta đi

open the door: mở cửa

open the letter: mở lá thư

enough time: đủ thời gian

rich enough: đủ giàu

river side: bờ sông

by your side: bên cạnh bạn

in case: trong trường hợp

in your case: trong trường hợp của bạn

a few days: một vài ngày

in the old days: ngày xưa

Have you read the book I gave you yet?

I haven’t finished the assignment yet.

The country’s economy should be better at the end of the year.

Her English is better than mine.

There is nothing in the room.

He said nothing when he left the room.

tell me: nói cho tôi

tell the truth: nói sự thật

loading...
2. Luyện tập nhớ từ và phát âm
Game luyện tập từ vựng:
Các bạn sẽ nghe và nhìn thấy 1 từ - sau đó bạn phải gõ lại từ đó. Hãy chạm vào nút Start phía dưới để bắt đầu
Game luyện phát âm
Bạn hãy gõ các âm để tạo nên từ vừa nghe được. Hãy chạm vào nút Start ở phía dưới để bắt đầu