Bạn hãy viết MỘT CÂU sử dụng 2 từ gợi ý để miêu tả các bức tranh.
Viết qua tranh (dễ) - đề 527 |
Viết qua tranh (dễ) - đề 526 |
Viết qua tranh (dễ) - đề 525 |
Bạn hãy viết những đoạn luận ngắn theo các chủ đề đưa ra.
Chủ đề 555 - Viết essay |
Chủ đề 554 - Viết essay |
Chủ đề 553 - Viết essay |
Ở hình thức viết thư này bạn cần viết một bức thư phản hồi tới địa chỉ email mà bạn sẽ đọc. Nội dung bức thư bạn cần viết sẽ được gợi ý trong phần hướng dẫn.
Học viết thư phản hồi - Đề 543 |
Học viết thư phản hồi - Đề 542 |
Học viết thư phản hồi - Đề 541 |
Qua những bức tranh, các bạn hãy viết tất cả các câu bằng tiếng Anh có thể để miêu tả bức tranh đó - có thể miêu tả một phần. Thành viên VIP sẽ được chấm điểm và chữa bài.
Viết qua tranh (free-style) 496 |
Viết qua tranh (free-style) 495 |
Viết qua tranh (free-style) 494 |
Trong phần này chúng ta sẽ học cách viết tiếng Anh qua các bài viết cơ bản cho người mới bắt đầu.
Bài 19 - Kinds of a paragraph (Các dạng đoạn văn) |
Bài 18 - How to write a paragraph (Cách viết đoạn văn) |
Bài 17 - Parts of a paragraph (Kết cấu của đoạn văn) |
Trong phần này chúng ta sẽ học cách viết một bức thư bằng tiếng Anh qua các bài học được trình bày chi tiết và dễ hiểu.
Bài 6 - Letters of thanks (Thư cảm ơn) |
Bài 5 - Letters of congratulation & letters of introduction (Thư chúc mừng & thư giới thiệu) |
Bài 4 - The letter of condolence & letters of sympathy (Thư chia buồn & thư bày tỏ thái độ thông cảm) |
Trong phần này chúng ta sẽ học cách viết một bức thư điện tử (email) bằng tiếng Anh.
Bài 6 - Informal email (email không trang trọng) |
Bài 5 - Acronyms, jargon & domain names in email (Từ viết tắt, biệt ngữ và tên miền trong email) |
Bài 4 - Greetings & signatures in email (Phần chào hỏi & chữ ký trong email) |
Trong phần này chúng ta sẽ học cách viết một bản sơ yếu lý lịch cá nhân khi đi xin việc hay các việc khác.
Bài 8 - CV mẫu của Sinh viên và người đã đi làm |
Bài 7 - Marketing & Distributing your CV (Tiếp thị và gửi CV của bản) |
Bài 6 - Corresponce for the application process & the job search (Thư từ trao đổi trong quá trình ứng tuyển & tìm việc) |