Review 01
I. Present perfect – Hiện tại hoàn thành
Mời các bạn làm bài luyện tập
have/ has + PII
II. Present perfect continuous – Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave/ has + been + V-ing
III. Past perfect – Quá khứ hoàn thànhhad + PII
IV. Past perfect continuous – Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad + been + V-ing
V. Future continuous – Tương lai tiếp diễnwill + be + V-ing
VI. Other future tenses and expressions – Các thì và cách diễn đạt tương lai khác 1. Future perfect - Tương lai hoàn thànhwill + have + PII
2. Future perfect continuous - Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill + have + been + V-ing
3. Other expressions - Các cách diễn đạt khácis/ are to + V
be due to + V
be on the point of V-ing
be (just) about to + V
Bạn cần đăng nhập để gửi bài hoặc bình luận