×
Đăng nhập
Hoặc sử dụng tài khoản
Đăng kí thành viên
Đăng ký mua thẻ
Trang chủ
Bài học mới nhất
Tiếng Anh Trẻ Em
Tiếng Anh Phổ Thông
Online English Contest
Bản Tin TiengAnh123
Học Qua CNN
Học Qua VOA
VOA: English in a Minute
Học Qua VOA Tv
Học Qua BBC
BBC Video News
Video theo chủ đề
Người Nổi Tiếng
1000 Từ Cơ Bản
6000 Từ Thông Dụng
Phát Âm Cơ Bản Mới
Luyện Phát Âm
Đọc (Beginner)
Cụm Động Từ
Đọc (Intermediate)
Luyện Nghe Cơ Bản
Ngữ Pháp Cơ Bản Mới
Tiếng Anh cơ bản 1
Tiếng Anh cơ bản 2
Chấm điểm Online
Luyện thi TOEIC
Luyện thi B1
Học Qua Bài hát
Học Qua Truyện Cười
Anh - Việt
Việt - Anh
loading...
×
Lưu ý: 3 dấu sao trên mỗi Unit tượng trưng cho mức độ hoàn thành bài tập của học sinh.
1
Hello
Xin chào
0
/
550
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter A
Numbers
Chữ số
Number 1
Words
Từ vựng
Command words
Sentences
Mẫu câu
How are you?
2
Family
Gia đình
0
/
650
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter B
Numbers
Chữ số
Number 2
Words
Từ vựng
Family members
Sentences
Mẫu câu
He is my brother.
3
Face
Khuôn mặt
0
/
670
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter C
Numbers
Chữ số
Number 3
Words
Từ vựng
Head
Sentences
Mẫu câu
What's this?
4
Body
Cơ thể
0
/
640
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter D
Numbers
Chữ số
Number 4
Words
Từ vựng
Body
Sentences
Mẫu câu
What are these?
Review 1
Ôn tập
0
/
520
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 4 bài học trước.
Vào làm bài
5
Colors
Màu sắc
0
/
790
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter E
Numbers
Chữ số
Number 5
Words
Từ vựng
Colors
Sentences
Mẫu câu
What color is it?
6
Shapes
Hình khối
0
/
600
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter F
Numbers
Chữ số
Number 6
Words
Từ vựng
Shapes
Sentences
Mẫu câu
This is a blue circle.
7
Appearance
Ngoại hình
0
/
690
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter G
Numbers
Chữ số
Number 7
Words
Từ vựng
Appearance
Sentences
Mẫu câu
I'm tall.
8
Clothes
Quần áo
0
/
810
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter H
Numbers
Chữ số
Number 8
Words
Từ vựng
Clothes
Sentences
Mẫu câu
What color are they?
Review 2
Ôn tập
0
/
450
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 4 bài học trước.
Vào làm bài
9
School things
Đồ dùng học tập
0
/
700
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter I
Numbers
Chữ số
Number 9
Words
Từ vựng
School things
Sentences
Mẫu câu
How many?
10
Classroom
Lớp học
0
/
600
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter J
Numbers
Chữ số
Number 10
Words
Từ vựng
Classroom
Sentences
Mẫu câu
There is a board.
11
Toys
Đồ chơi
0
/
870
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter K
Numbers
Chữ số
Number 11
Words
Từ vựng
Toys
Sentences
Mẫu câu
There are 11 planes.
12
Outdoor games
Các trò chơi ngoài trời
0
/
700
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter L
Numbers
Chữ số
Number 12
Words
Từ vựng
Outdoor games
Sentences
Mẫu câu
I like skipping. I don't like skating.
Review 3
Ôn tập
0
/
440
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 4 bài học trước.
Vào làm bài
13
Food
Thức ăn
0
/
700
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter M
Numbers
Chữ số
Number 13
Words
Từ vựng
Food
Sentences
Mẫu câu
Do you like fish?
14
Mealtime
Giờ ăn
0
/
600
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter N
Numbers
Chữ số
Number 14
Words
Từ vựng
Meal time
Sentences
Mẫu câu
I have bread for breakfast.
15
Activities
Các hoạt động
0
/
1010
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter O
Letter P
Numbers
Chữ số
Number 15
Words
Từ vựng
Activities
Sentences
Mẫu câu
I can swim.
16
Music
Âm nhạc
0
/
900
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter Q
Letter R
Numbers
Chữ số
Number 16
Words
Từ vựng
Music
Sentences
Mẫu câu
Can you play the piano?
Review 4
Ôn tập
0
/
510
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 4 bài học trước.
Vào làm bài
17
Places
Nơi chốn
0
/
870
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter S
Letter T
Numbers
Chữ số
Number 17
Words
Từ vựng
Places
Sentences
Mẫu câu
Where are you?
18
Farm
Nông trại
0
/
770
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter U
Letter V
Numbers
Chữ số
Number 18
Words
Từ vựng
Farm
Sentences
Mẫu câu
Is it a buffalo?
19
Sports
Thể thao
0
/
850
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter W
Letter X
Numbers
Chữ số
Number 19
Words
Từ vựng
Sports
Sentences
Mẫu câu
What sports do you like?
20
Weather
Thời tiết
0
/
850
Letters & Phonics
Chữ cái và âm
Letter Y
Letter Z
Numbers
Chữ số
Number 20
Words
Từ vựng
Weather
Sentences
Mẫu câu
What's the weather like?
Review 5
Ôn tập
0
/
550
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 4 bài học trước.
Vào làm bài
Phiên bản truy cập PC
Về đầu trang
kids
×
×
Bạn phải tải app Tiếng Anh 123 mới ghi âm được.
Tải app ngay